Ford Ranger Xls Xanh Dương

Xanh Dương

Ford Ranger Xls Trắng

Trắng

Ford Ranger Xls Nâu ánh Kim

Nâu Ánh Kim

Ford Ranger Xls Ghi ánh Thép

Ghi Ánh Thép

Ford Ranger Xls Bạc

Bạc

Ford Ranger Xls đen

Đen

Màu sắc

Ford Ranger XLS

Thông tin cơ bản:

Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

Số chỗ : 5

Hộp số : Số tự động 6 cấp hoặc 6 số tay

Xuất xứ: Nhập Khẩu

Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

Giá xe

665.000.000 

Chương trình khuyến mại Shok

  • Ford Explorer Ưu đãi đến 99 triệu + Quà
  • Ford Ranger Ưu đãi 50% Trước bạ
  • Ford Territory Ưu đãi đến 73 triệu
  • Ford Everest Ưu đãi đến 55 triệu
  • Ford Transit Ưu đãi 50% Trước bạ 
  • Hỗ trợ trả góp đến 80%
  • Xe Có Sẵn, Giao xe Ngay
  • Lãi suất ưu đãi, Hỗ trợ làm hồ sơ miễn phí
  • Hỗ trợ đăng ký, giao xe tận nhà
  • Gọi ngay Hotline nhận "Giá Ưu Đãi Đặc Biệt"

BÁO GIÁ & KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT


    Chọn mẫu xe bạn quan tâm

    Đăng ký lái thử




    Thông tin khách hàng






    Tổng quan

    Ford Ranger XLS 2023 Thế Hệ Mới, Giá Tốt, Tặng Tiền & Phụ Kiện, Xe Có Sẵn, Trả Góp Lãi Suấu Ưu Đãi, Khuyến mãi khủng

    Vn Xls Billboard Carousel 1.jpg.renditions.original 1 11zon

    Giới thiệu phiên bản XLS

    Ranger XLS Mới với thiết kế lưới tản nhiệt mới và la-zăng hợp kim 16’’. Cùng tìm hiểu thêm các lựa chọn về động cơ và mức giá tại đây.

    Điểm nổi bật trên Ford Ranger XLS Thế hệ Mới 2023.

    Xls Heroshot1.jpg.renditions.original 4 11zon

    Thiết kế đầu xe cứng cáp

    Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.

    Xls Heroshot2.jpg.renditions.original 5 11zon

    La zăng hợp kim

    Phiên bản Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.

    Vn Xlt Column Spiltter 3.jpg.renditions.original 4 11zon

    Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

    Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

    Vn Xls Highlights Interior.jpg.renditions.original 3 11zon

    Nội thất màu đen hoàn thiện

    Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XLS mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.

    Gia Xe Ford Ranger Xls 2023 20l At 4 4 Muaxegiatot Vn 1

    Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS 2023

    Động cơ & Hộp số

    • Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
    • 170 (125 KW) / 3500
    • 405 Nm/ 1750-2500 rpm
    • Số tự động 6 cấp hoặc 6 số tay

    Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước

    • Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C
    • Đèn sương mù

    Hệ thống dẫn động

    • Dẫn động hai cầu chủ động hoặc một cầu chủ động

    Bánh xe

    • Mâm xe hợp kim 16 inch

    Khoang lái

    • Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch

    Hệ thống thông tin giải trí

    • Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4
    • Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM

    Ghế ngồi

    • Ghế nỉ
    • Ghế lái chỉnh tay 6 hướng

     

    Thùng hàng phía sau & các trang bị khác

    • Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
    • Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng

    Các Phiên Bản Ford Ranger Thế Hệ Mới

    979.000.000 

    Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

    Số chỗ : 5

    Hộp số : Số tự động 10 cấp điện tử

    Xuất xứ: Nhập Khẩu

    Nhiên liệu : Dầu (Bi Turbo Diesel 2.0L)

    864.000.000 

    Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

    Số chỗ : 5

    Hộp số : Số tự động 6 cấp

    Xuất xứ: Nhập Khẩu

    Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

    1.299.000.000 

    Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

    Số chỗ : 5

    Hộp số : Số tự động 10 cấp điện tử

    Xuất xứ: Nhập Khẩu

    Nhiên liệu : Dầu (Bi Turbo Diesel 2.0L)

    830.000.000 

    Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

    Số chỗ : 5

    Hộp số : Số tự động 6 cấp

    Xuất xứ: Nhập Khẩu

    Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

    665.000.000 

    Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

    Số chỗ : 5

    Hộp số : Số tự động 6 cấp hoặc 6 số tay

    Xuất xứ: Nhập Khẩu

    Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

    669.000.000 

    Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

    Số chỗ : 5

    Hộp số : 6 số tay

    Xuất xứ: Nhập Khẩu

    Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

    BÁO GIÁ & ƯU ĐÃI MỚI NHẤT

      Hình thức thanh toán:

      CÁC DÒNG XE FORD

      1.468.000.000 

      Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

      Số chỗ : 7

      Hộp số : Số tự động 10 cấp điện tử

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Bi Turbo Diesel 2.0L)

      979.000.000 

      Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

      Số chỗ : 5

      Hộp số : Số tự động 10 cấp điện tử

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Bi Turbo Diesel 2.0L)

      864.000.000 

      Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

      Số chỗ : 5

      Hộp số : Số tự động 6 cấp

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

      1.299.000.000 

      Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

      Số chỗ : 5

      Hộp số : Số tự động 10 cấp điện tử

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Bi Turbo Diesel 2.0L)

      830.000.000 

      Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

      Số chỗ : 5

      Hộp số : Số tự động 6 cấp

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

      665.000.000 

      Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

      Số chỗ : 5

      Hộp số : Số tự động 6 cấp hoặc 6 số tay

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

      669.000.000 

      Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

      Số chỗ : 5

      Hộp số : 6 số tay

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

      849.000.000 

      Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

      Số chỗ : 16

      Hộp số : Số sàn 6 cấp

      Xuất xứ: Lắp ráp trong nước

      Nhiên liệu : Dầu (Turbo Diesel 2.2L)

      954.000.000 

      Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

      Số chỗ : 5

      Hộp số : Số tự động 7 cấp

      Xuất xứ: Lắp ráp trong nước

      Nhiên liệu : Xăng (1.5L EcoBoost)

      909.000.000 

      Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

      Số chỗ : 5

      Hộp số : Số tự động 7 cấp

      Xuất xứ: Lắp ráp trong nước

      Nhiên liệu : Xăng (1.5L EcoBoost)

      822.000.000 

      Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

      Số chỗ : 5

      Hộp số : Số tự động 7 cấp

      Xuất xứ: Lắp ráp trong nước

      Nhiên liệu : Xăng (1.5L EcoBoost)

      1.099.000.000 

      Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

      Số chỗ : 7

      Hộp số : Số tự động 6 cấp

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

      1.178.000.000 

      Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

      Số chỗ : 7

      Hộp số : Số tự động 6 cấp

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

      1.299.000.000 

      Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

      Số chỗ : 7

      Hộp số : Số tự động 6 cấp

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Single Turbo Diesel 2.0L)

      1.499.000.000 

      Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

      Số chỗ : 7

      Hộp số : Số tự động 10 cấp điện tử

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Dầu (Bi Turbo Diesel 2.0L)

      2.439.000.000 

      Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

      Số chỗ : 7

      Hộp số : Tự động 10 cấp

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Xăng (2.3L Ecoboost I4)

      2.439.000.000 

      Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

      Số chỗ : 7

      Hộp số : Tự động 10 cấp

      Xuất xứ: Nhập Khẩu

      Nhiên liệu : Xăng (EcoBoost 2.3L)


      Thư viện







      Video

      NHẬN BÁO GIÁ VÀ ƯU ĐÃI MỚI NHẤT

      Chào Quý Khách! Để nhận "Giá ưu đãi đặc biệt" Quý Khách vui lòng điền form dưới đây để nhận ưu đãi tốt nhất. Xin cảm ơn!

        Hình thức thanh toán: